--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kho bạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kho bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kho bạc
+
Treasury
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
kho bạc
:
Treasury
+
chòng ghẹo
:
To tease in a familiar waybuông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữto tease the female sex with familiarities in speech
+
confirmation hearing
:
việc nghe ngóng của Quốc hội Mỹ để thu thập thông tin để biết liệu nên ủng hộ hay chối bỏ các ứng cử viên cho vị trí cao của liên bang do tổng thống bổ nhiệm.
+
lagator
:
người để lại di sản
+
chầm chậm
:
Rather slow